Có 2 kết quả:
非預謀 fēi yù móu ㄈㄟ ㄩˋ ㄇㄡˊ • 非预谋 fēi yù móu ㄈㄟ ㄩˋ ㄇㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unpremeditated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unpremeditated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0